Có 2 kết quả:
續弦 xù xián ㄒㄩˋ ㄒㄧㄢˊ • 续弦 xù xián ㄒㄩˋ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remarry (of a widow)
(2) second wife
(3) qin and se 琴瑟[qin2 se4], two string instruments as a symbol of marital harmony
(2) second wife
(3) qin and se 琴瑟[qin2 se4], two string instruments as a symbol of marital harmony
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remarry (of a widow)
(2) second wife
(3) qin and se 琴瑟[qin2 se4], two string instruments as a symbol of marital harmony
(2) second wife
(3) qin and se 琴瑟[qin2 se4], two string instruments as a symbol of marital harmony
Bình luận 0